 | [huấn luyện viên] |
| |  | coach; trainer; instructor |
| |  | Huấn luyện viên bóng đá / nhảy sà o / Ä‘iá»n kinh |
| | Football/pole-vaulting/athletics coach |
| |  | Trở thà nh huấn luyện viên sau hÆ¡n má»™t chục năm là m váºn động viên |
| | To become a coach after more than ten years' activity as an athlete |
| |  | Huấn luyện viên thể dục |
| |  | Gymnast |